1 | | Bước đầu đề xuất một số giải pháp nhằm hạ giá thành sản phẩm Chè đen tại Công ty cổ phần Chè Văn Hưng - Yên Bình - Yên Bái/ Đỗ Thị Thu Hương; GVHD: Nguyễn Xuân Đệ . - 2005. - 62 tr Thông tin xếp giá: LV08001438 Chỉ số phân loại: 634.9068 |
2 | | Bước đầu nghiên cứu đề xuất một số biện pháp hạ giá thành sản phẩm Colophan - Dầu thông tại lâm trường Đình Lập - Lạng Sơn/ Trần Thế Hải; GVHD: Nguyễn Văn Tuấn . - 2001. - 73 tr Thông tin xếp giá: LV08001839 Chỉ số phân loại: 634.9068 |
3 | | Bước đầu nghiên cứu đề xuất một số biện pháp hạ giá thành sản phẩm giấy để tại lâm trường Lục Yên - Yên Bái/ Phạm Hồng Thái; GVHD: Nguyễn Văn Tuấn, Nguyễn Minh Đạo . - 2002. - 60 tr Thông tin xếp giá: LV08001719 Chỉ số phân loại: 634.9068 |
4 | | Đề xuất một số biện pháp nhằm hạ giá thành sản phẩm bột Barite tại xí nghiệp hoá phẩm dầu khí Yên Viên Gia Lâm Hà Nội/ Lê Công Hòa; GVHD: Trần Hữu Dào . - 2002. - 58 tr Thông tin xếp giá: LV08001756 Chỉ số phân loại: 634.9068 |
5 | | Đề xuất một số biện pháp nhằm hạ giá thành sản phẩm dứa hợp 29-0Z tại công ty rau quả Hà Tĩnh/ Nguyễn Tiến Dũng; GVHD: Trần Hữu Dào . - 2003. - 59 tr Thông tin xếp giá: LV08001349 Chỉ số phân loại: 634.9068 |
6 | | Hạch toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm ở nhà máy toa xe Hải Phòng/ Đào Trọng Đạt; GVHD: Trần Ngọc Bình . - 2001. - 54 tr Thông tin xếp giá: LV07001030 Chỉ số phân loại: 634.9068 |
7 | | Hoàn thiện công tác kế toán chi phí và tính giá thành sản phẩm xây lắp tại công ty cổ phần xây dựng thương mại Thành Công - Nghệ An / Nguyễn Thị Hà; GVHD: Nguyễn Thị Mai Hương . - 2016. - 65 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV11065 Chỉ số phân loại: 657 |
8 | | Hoàn thiện kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm xây lắp tại công ty TNHH đầu tư xây dựng và thương mại Toàn Thắng : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Mai; GVHD: Chu Thị Thu . - 2015. - 65 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV10247 Chỉ số phân loại: 657 |
9 | | Hoàn thiện kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại công ty TNHH may xuất khẩu DHA - Hà Nội / Lê Thị Bích Ngọc; GVHD: Võ Thị Phương Nhung . - 2016. - 66 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV11105 Chỉ số phân loại: 657 |
10 | | Kế toán chi phí / Bùi Văn Trường . - In lần thứ 3, có sửa chữa. - Hà Nội : Lao động xã hội, 2006. - 276tr ; 24cm Thông tin xếp giá: GT16561-GT16564, GT16590 Chỉ số phân loại: 657 |
11 | | Kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành dịch vụ tại công ty TNHH xây dựng và dịch vụ Tân Tiến - Hoài Đức - Hà Nội : Khóa luận tốt nghiệp / Tô Thị Kim Thoa; GVHD: Trần Thị Mơ . - 2017. - 68 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: LV12164 Chỉ số phân loại: 657 |
12 | | Kế toán hợp chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại công ty cổ phần xây dựng Vietbuild - Hoàng Mai : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Thu Phương; GVHD: Trần Thị Mơ . - 2016. - 73tr. : Mục lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV11087 Chỉ số phân loại: 657 |
13 | | Kế toán quản trị / Đào Lan Phương, Nguyễn Thị Thùy Dung . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2018. - 160 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT22061-GT22065, MV47066-MV47090, MV47161-MV47170 Chỉ số phân loại: 658.1511 |
14 | | Kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại công ty cổ phần giống gia cầm Lương Mỹ - Chương Mỹ - Hà Nội / Nguyễn Thị Thoa; GVHD: Nguyễn Thị Bích Diệp . - 2016. - 70 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV11150 Chỉ số phân loại: 657 |
15 | | Managerial cost accounting: Planning and control / William L. Ferrara, Frank P. Dougherty, Germain B. Boer . - Houston : Dame Publications, 1991. - xxi, 757 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV4501 Chỉ số phân loại: 657.42 |
16 | | Một số biện pháp hạ giá thành sản phẩm giấy đế tại lâm trường Hoành Bồ - Quảng Ninh/ Nguyễn Đức Hiền; GVHD: Trần Hữu Dào, Nguyễn Minh Đạo . - 2002. - 67 tr Thông tin xếp giá: LV08001764 Chỉ số phân loại: 634.9068 |
17 | | Một số biện pháp hạ giá thành sản phẩm tại nhà máy thuốc lá Thanh Hoá/ Trần Sỹ Sơn; GVHD: Phạm Khắc Hồng . - 2001. - 50 tr Thông tin xếp giá: LV08001059 Chỉ số phân loại: 634.9068 |
18 | | Một số biện pháp nhằm hạ giá thành sản phẩm bulông tinh M16x35 và đai ốc tinh M 16x13 tại công ty qui chế Từ Sơn/ Triệu Văn Kiên; GVHD: Trần Hữu Dào, Nguyễn Minh Đạo . - 2002. - 58 tr Thông tin xếp giá: LV08001762 Chỉ số phân loại: 634.9068 |
19 | | Một số biện pháp nhằm hạ giá thành sản phẩm ở xí nghiệp Chế biến Lâm sản Hoà Bình/ Diệp Hương Giang; GVHD: Trần Ngọc Bình . - 1999. - 59 tr Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc Chỉ số phân loại: 634.9068 |
20 | | Một số giải pháp chủ yếu nhằm hạ giá thành sản phảm bao bì tại công ty bao bì Thanh Hoá/ Lê Hồng Quang; GVHD: Nguyễn Văn Tuấn, Nguyễn Minh Đạo . - 2002. - 66 tr Thông tin xếp giá: LV08001724 Chỉ số phân loại: 634.9068 |
21 | | Một số giải pháp góp phần hoàn thiện công tác kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm xây lắp tại công ty cổ phần xây dựng số 2 Hà Nội/ Bùi Thị Hồng Hạnh; GVHD: Nguyễn Văn Tuấn . - 2007. - 58 tr Thông tin xếp giá: LV08001647 Chỉ số phân loại: 634.9068 |
22 | | Một số phương pháp nhằm hạ giá thành sản phẩm tại công ty kỹ nghệ thực phẩm 19/5 Sơn Tây/ Phùng Thị Quỳnh Thơ; GVHD: Nguyễn Văn Hà . - 2001. - 69 tr Thông tin xếp giá: LV08001071 Chỉ số phân loại: 634.9068 |
23 | | Một số ý kiến đề xuất góp phần hoàn thiện công tác kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành công trình xây dựng tại công ty cổ phần Sông Đà 25 - Thanh Hóa : Chuyên ngành: Kế toán. Mã số: 404 / Nguyễn Thanh Hoa; GVHD: Nguyễn Văn Tuấn . - Hà Nội : ĐHLN, 2009. - 64 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: LV09006317 Chỉ số phân loại: 657 |
24 | | Một số ý kiến đề xuất nhằm góp phần hoàn thiện công tác hạch toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại xí nghiệp vật liệu xây dựng Hà Nội/ Phạm Văn Ngọc; GVHD: Nguyễn Văn Tuấn . - 2002. - 66 tr Thông tin xếp giá: LV08001727 Chỉ số phân loại: 634.9068 |
25 | | Một số ý kiến đề xuất nhằm hạ giá thành khai thác nhựa thông của công ty sản xuất và kinh doanh thông Hà tĩnh/ Đỗ Trọng Thường; GVHD: Trần Hữu Dào . - 2001. - 57 tr Thông tin xếp giá: LV08001087 Chỉ số phân loại: 634.9068 |
26 | | Một số ý kiến đề xuất nhằm hạ giá thành sản phẩm ván ghép thanh tại công ty cổ phần kinh doanh kinh doanh chế biến lâm sản xuất khẩu Yên Bái/ Đoàn Nguyên Bình; GVHD: Nguyễn Văn Tuấn . - 2004. - 63 tr Thông tin xếp giá: LV08001750 Chỉ số phân loại: 634.9068 |
27 | | Một số ý kiến đề xuất nhằm hạ giá thành sản phẩm vải TC 7645-5120 giai đoạn dệt trong Công ty dệt Nam Định/ Nguyễn Minh Tuấn; GVHD: Trần Hữu Dào . - 2001. - 59 tr Thông tin xếp giá: LV08001085 Chỉ số phân loại: 634.9068 |
28 | | Một số ý kiến góp phần hoàn thiện công tác kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại công ty lâm sản Giáp Bát / Trần Thị Thanh Thủy; GVHD: Nguyễn Văn Tuấn . - 2008. - 61 tr Thông tin xếp giá: LV08005748 Chỉ số phân loại: 338.5 |
29 | | Một số ý kiến góp phần hoàn thiện công tác quản lý chi phí sản xuất kinh doanh và giá thành sản phẩm tại công ty TNHH Long Khánh Bắc Ninh / Nguyễn Thị Phương; GVHD: Hoàng Thị Kim Oanh . - 2016. - 61 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV11449 Chỉ số phân loại: 658 |
30 | | Một số ý kiến nhàm hạ giá thành sản phẩm ván sàn tại công ty Việt Hà/ Đặng Hữu Quý; GVHD:Trần Hữu Dào . - 2001. - 61 tr Thông tin xếp giá: LV08001089 Chỉ số phân loại: 634.9068 |